Có 1 kết quả:

姑息 gū xī ㄍㄨ ㄒㄧ

1/1

gū xī ㄍㄨ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) excessively tolerant
(2) to overindulge (sb)
(3) overly conciliatory
(4) to seek appeasement at any price

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0